| NĂM 1 | 
| HỌC KỲ 1 |  | HỌC KỲ 2 | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | Số TC | 
| 1 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin | 5 |  | 1 | Tiếng Anh 1 | 1 (4) | 
| 2 | Giải tích 1 | 3 |  | 2 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 
| 3 | Cơ sở kỹ thuật 1 (Vẽ kỹ thuật) + Lab | 2 |  | 3 | Giải tích 2 | 3 | 
| 4 | Hóa đại cương 1 | 3 |  | 4 | Kiến tập định hướng nghề nghiệp | 1 | 
| 5 | TN Hóa đại cương 1 | 1 |  | 5 | Cơ sở kỹ thuật 2 (Tin học) + Lab | 3 | 
| 6 | Vật lý đại cương 1 (+Lab) | 3 |  | 6 | Vật lý đại cương 2 (+Lab) | 3 | 
| 7 | Nhập môn dầu khí | 2 |  | 7 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 
| 9 | GDTC 1 | 1* |  | 9 | GDTC 2 | 1* | 
|  |  |  |  | 10 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 165 tiết | 
|  |  |  |  |  |  |  | 
|  | CỘNG | 19 |  |  | CỘNG | 16 | 
|  |  |  |  |  |  |  | 
| NĂM 2 | 
| HỌC KỲ 1 |  | HỌC KỲ 2 | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | Số TC | 
| 1 | Tiếng Anh 2 | 1 (4) |  | 1 | Tiếng Anh 3 | 1 (4) | 
| 2 | Giải tích 3 | 2 |  | 2 | Phương trình vi phân | 3 | 
| 3 | Hóa đại cương 2 (+Lab) | 3 |  | 3 | Xác suất thống kê | 2 | 
| 4 | Nhiệt động lực học | 3 |  | 4 | Thạch học đá magma và biến chất (+Lab) | 4 | 
| 5 | Phân tích mạch điện (+Lab) | 2 |  | 5 | Địa chất cấu tạo (+Lab) | 4 | 
| 6 | Địa chất đại cương | 3 |  | 6 | Địa vật lý đại cương | 3 | 
| 7 | Khoáng vật học (+Lab) | 3 |  | 7 | Thực tập địa chất ngoài trời (Hè) | 2 | 
| 8 | Kỹ năng nghề nghiệp | 2 |  |  |  |  | 
| 9 | Tự chọn 1 | 2 |  |  |  |  | 
| 10 | GDTC 3 | 1* |  |  |  |  | 
|  | CỘNG | 21 |  |  | CỘNG | 19 | 
| HƯỚNG ĐỊA CHẤT DẦU KHÍ |  | HƯỚNG ĐỊA VẬT LÝ DẦU KHÍ | 
| NĂM 3 | 
| HỌC KỲ 1 |  | HỌC KỲ 1 | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | Số TC | 
| 1 | Tiếng Anh 4 | 1 (4) |  | 1 | Tiếng Anh 4 | 1 (4) | 
| 2 | Trầm tích học (+ Lab) | 4 |  | 2 | Thạch học trầm tích | 3 | 
| 3 | Cổ sinh và địa sử 
 | 3 |  | 3 | Lý thuyết ma trận và đại số tuyến tính | 2 | 
| 4 | Địa hóa dầu khí | 3 |  | 4 | Nhập môn phương trình đạo hàm riêng | 2 | 
| 5 | Địa chất dầu khí | 3 |  | 5 | Đại cương về điện từ trường 
 | 2 | 
| 6 | Địa mạo | 2 |  | 6 | Địa chất dầu khí | 3 | 
| 7 | Các phương pháp thăm dò Địa vật lý | 2 |  | 7 | Các phương pháp thăm dò Địa vật lý | 3 | 
| 8 | Địa vật lý giếng khoan | 2 |  | 8 | Địa vật lý giếng khoan | 4 | 
|  | CỘNG | 20 |  |  | CỘNG | 20 | 
| HỌC KỲ 2 |  | HỌC KỲ 2 | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | Số TC | 
| 1 | Địa chấn dầu khí | 2 |  | 1 | Địa chấn dầu khí | 4 | 
| 2 | Địa chất biển | 2 |  | 2 | Xử lý minh giải tài liệu địa chấn | 3 | 
| 3 | Đồ án chuyên ngành 1 | 1 | 3 | Đồ án chuyên ngành 1 | 1 | 
| 4 | Cơ sở công nghệ mỏ | 2 |  | 4 | Cơ sở công nghệ mỏ | 2 | 
| 5 | Kinh tế dầu khí | 3 |  | 5 | Kinh tế dầu khí | 3 | 
| 6 | An toàn lao động và bảo vệ môi trường | 2 |  | 6 | An toàn lao động và bảo vệ môi trường | 2 | 
| 7 | Cơ học chất lưu (+ Lab) | 3 |  | 
| 8 | Tự chọn 2 | 2 |  | 7 | Tự chọn 2 | 2 | 
| 10 | Thực tập nghề nghiệp (Hè) | 1 |  | 9 | Thực tập nghề nghiệp (Hè) | 1 | 
|  | CỘNG | 18 |  |  | CỘNG | 18 | 
| NĂM 4 | 
| HỌC KỲ 1 |  | HỌC KỲ 1 | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | Số TC | 
| 1 | Địa chất mỏ dầu khí (+ Lab) | 2 |  | 1 | Địa vật lý ứng dụng | 3 | 
| 2 | Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí | 3 |  | 2 | Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí | 2 | 
| 3 | Đồ án chuyên ngành 2 | 1 |  | 3 | Đồ án chuyên ngành 2 | 1 | 
| 4 | Địa chất và Tài nguyên Việt Nam | 3 |  | 4 | Địa chất và Tài nguyên Việt Nam | 3 | 
| 5 | Vật lý vỉa (+ Lab) | 4 |  | 5 | Vật lý vỉa (+ Lab) | 4 | 
| 6 | Tự chọn 3 | 2 |  | 6 | Tự chọn 3 | 2 | 
| 7 | Tự chọn 4 | 2 |  | 7 | Tự chọn 4 | 2 | 
|  | CỘNG | 17 |  |  | CỘNG | 17 | 
| HỌC KỲ 2 | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | SốTC | 
| 1 | Thực tập tốt nghiệp | 2 |  | 1 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | 
| 2 | Đồ án tốt nghiệp | 8 |  | 2 | Đồ án tốt nghiệp | 8 | 
|  | CỘNG | 10 |  |  | CỘNG | 10 | 
|  |  |  |  |  |  |  | 
|  | TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 140 |  |  | TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 140 | 
| Tự chọn 1 (2TC) |  | Tự chọn 4 (2TC) | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | SốTC | 
| 1 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 |  | 1 | Địa chất khai thác | 2 | 
| 2 | Phương pháp tính | 2 |  | 2 | Địa chất môi trường | 2 | 
| 3 | Cơ sở Địa chất công trình & Địa chất thủy văn | 2 |  |  |  |  | 
|  |  |  |  |  |  |  | 
| Tự chọn 2, 3 (4 TC) | 
| Hướng Địa chất Dầu khí |  | Hướng Địa vật lý dầu khí | 
| TT | Học phần | Số TC |  | TT | Học phần | Số TC | 
| 1 | Trắc địa bản đồ | 2 |  | 1 | Địa chất mỏ dầu khí | 2 | 
| 2 | Cơ sở kỹ thuật khoan | 2 |  | 2 | Nhập môn GIS | 2 | 
| 3 | Phân tích bể trầm tích dầu khí | 2 |  | 3 | Địa hóa dầu khí | 2 | 
| 4 | Cơ sở mô phỏng vỉa dầu khí | 2 |  | 4 | Mô hình hóa bể trầm tích | 2 | 
|  | Ghi chú: * Các học phần GDTC, Quốc phòng – An ninh, Tiếng Anh dự bị không tính tín chỉ |  | 
|  | Học phần tiếng Anh được tính 4TC tích lũy |  |  |