Khóa |
Tên ngành đào tạo |
Tổng số SV tốt nghiệp |
Tỷ lệ có việc làm |
Tình hình việc làm |
|||||||
Đúng ngành |
Liên quan đến ngành đào tạo |
Không liên quan đến ngành đào tạo |
Học nâng cao |
Nhà nước |
Tư nhân |
Có yếu tố nước ngoài |
Tự tạo việc làm |
||||
1 |
Kỹ thuật Địa chất |
124 |
100% |
21% |
50% |
20% |
9% |
20% |
20% |
51% |
|
Kỹ thuật Dầu khí |
100% |
25% |
44,5% |
28% |
2,5% |
20% |
18% |
52% |
7,5% |
||
Kỹ thuật Hóa học |
100% |
25% |
45% |
25% |
5% |
10% |
10% |
75% |
|||
2 |
Kỹ thuật Địa chất |
109 |
100% |
32% |
45% |
20% |
3% |
6% |
56% |
35% |
|
Kỹ thuật Dầu khí |
100% |
30% |
55% |
12% |
3% |
16% |
43% |
38% |
|||
Kỹ thuật Hóa học |
100% |
30% |
48% |
4% |
18% |
6% |
50% |
26% |
|||
3 |
Kỹ thuật Địa chất |
77 |
100% |
23% |
54% |
23% |
9% |
27% |
32% |
32% |
|
Kỹ thuật Dầu khí |
100% |
23% |
50% |
19% |
8% |
7,60% |
34,6% |
26,9 |
23% |
||
Kỹ thuật Hóa học |
100% |
28% |
48% |
24% |
11% |
31% |
48% |
10,5% |
|||
4 |
Kỹ thuật Địa chất |
44 |
100% |
45% |
27% |
27% |
27% |
55% |
0% |
18% |
|
Kỹ thuật Dầu khí |
100% |
13% |
50% |
25% |
12% |
43,5% |
0% |
25% |
18% |
||
Kỹ thuật Hóa học |
100% |
38% |
25% |
25% |
12% |
31% |
13% |
31% |
13% |
||
5 |
Kỹ thuật Địa chất |
38 |
100% |
66,6% |
23,4% |
33,3% |
33,3% |
33,3% |
|||
Kỹ thuật Dầu khí |
100% |
55% |
45% |
27% |
18% |
55% |
|||||
Kỹ thuật Hóa học |
100% |
56% |
30% |
8% |
4% |
13% |
17% |
66% |
4% |