HỌC KỲ 1 |
|
HỌC KỲ 2 |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Tiếng Anh 1 |
15* |
|
1 |
Tiếng Anh 2 |
12* |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
|
2 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
3 |
Toán 1 |
3 |
|
3 |
Toán 2 |
3 |
4 |
GDTC 1 |
1* |
|
4 |
GDTC 2 |
1* |
|
|
|
|
5 |
Kỹ năng học tập và nghiên cứu |
2 |
|
|
|
|
6 |
Tư tưởng HCM |
2 |
|
|
|
|
7 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
165 tiết |
|
CỘNG |
10 |
|
|
CỘNG |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 3 |
|
HỌC KỲ 4 |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Tiếng Anh 3 |
9* |
|
1 |
Tiếng Anh 4 |
6* |
2 |
Tin học đại cương (+TH) |
3 |
|
2 |
Vật lý 2 (+TN) |
3 |
3 |
Vật lý 1 (+TN) |
3 |
|
3 |
Toán 4 |
2 |
4 |
Toán 3 |
2 |
|
4 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
5 |
Hóa đại cương (+TN) |
3 |
|
5 |
Nhập môn Dầu khí (+TT) |
2 |
6 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
6 |
Kỹ năng mềm |
2 |
7 |
GDTC 3 |
1* |
|
7 |
Tự chọn 1 |
2 |
|
CỘNG |
15 |
|
|
CỘNG |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 5 |
|
HỌC KỲ 6 |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Địa chất đại cương (+TT) |
4 |
|
1 |
Địa vật lý đại cương |
3 |
2 |
Trắc địa và bản đồ |
2 |
|
2 |
Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa chất (+TT) |
3 |
3 |
Cơ học ứng dụng (+TN) |
3 |
|
3 |
Tinh thể - Khoáng vật học (+TN) |
3 |
4 |
Thủy khí động lực học (+TN) |
2 |
|
4 |
Kỹ thuật nhiệt (+TN) |
2 |
5 |
Kỹ thuật điện (+TH) |
2 |
|
5 |
Kỹ thuật điện tử (+TH) |
2 |
6 |
Công tác kỹ sư |
2 |
|
6 |
An toàn lao động và Bảo vệ môi trường |
3 |
7 |
Tự chọn 2 |
2 |
|
7 |
Tự chọn 3 |
2 |
|
CỘNG |
17 |
|
|
CỘNG |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 7 |
|
HỌC KỲ 8 |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Kỹ thuật đo lường (+TN) |
2 |
|
1 |
Công nghệ mỏ (+ ĐA) |
3 |
2 |
Địa chất Dầu khí |
3 |
|
2 |
Kỹ thuật khai thác |
3 |
3 |
Kinh tế Dầu khí |
2 |
|
3 |
Thực hành Kỹ thuật khai thác |
1 |
4 |
Tin học ứng dụng (+TH) |
3 |
|
4 |
Hoàn thiện và kích thích giếng |
2 |
5 |
Đánh giá thành hệ |
2 |
|
5 |
Đồ án chuyên ngành 1 |
2 |
6 |
Kỹ thuật khoan |
3 |
|
6 |
Thực tập nghề nghiệp |
2 |
7 |
Thực hành Kỹ thuật khoan |
1 |
|
7 |
Tự chọn 5 |
2 |
8 |
Tự chọn 4 |
2 |
|
8 |
Tự chọn 6 |
2 |
|
CỘNG |
18 |
|
|
CỘNG |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 9 |
|
HỌC KỲ 10 |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Công nghệ khí |
2 |
|
1 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
2 |
Tối ưu khai thác |
2 |
|
2 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
3 |
Phân tích thử vỉa |
2 |
|
|
CỘNG |
13 |
4 |
Thu gom, xử lý và vận chuyển dầu khí |
2 |
|
|
|
3 |
5 |
Thiết bị khoan - khai thác và vận hành |
2 |
|
|
VPI : 25(gồm cả HP tự chọn) |
|
6 |
Đồ án chuyên ngành 2 |
2 |
|
|
|
|
7 |
Tự chọn 7 |
2 |
|
|
|
|
8 |
Tự chọn 8 |
2 |
|
|
TỔNG SỐ MÔN HỌC/HỌC PHẦN |
65 |
|
CỘNG |
16 |
|
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: * Các học phần GDTC, Quốc phòng - An ninh sẽ không tính tín chỉ Học phần Tiếng Anh được tính 6 TC tích lũy theo quy chế |
|
|
HỌC PHẦN TỰ CHỌN |
Tự chọn 1, 2 (4 TC) |
|
Tự chọn 3 (2 TC) |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Kinh tế đại cương |
2 |
|
1 |
Địa mạo và trầm tích đệ tứ |
2 |
2 |
Phương pháp tính |
2 |
|
2 |
Công nghệ vật liệu |
2 |
3 |
Xác suất thống kê |
2 |
|
3 |
Chi tiết máy |
2 |
4 |
Tiếng việt thực hành |
2 |
|
4 |
Máy bơm, máy nén và các thiết bị thủy khí |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 4, 5, 6 (6 TC) |
|
Tự chọn 7, 8 (4 TC) |
TT |
Môn học |
Số TC |
|
TT |
Môn học |
Số TC |
1 |
Phương pháp số ứng dụng trong Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí |
2 |
|
1 |
Quản lý mỏ dầu khí |
2 |
2 |
Vật lý vỉa |
2 |
|
2 |
Thu hồi dầu tăng cường |
2 |
3 |
Cơ sở mô phỏng vỉa |
2 |
|
3 |
CĐ1: Công nghệ khai thác dầu khí tại thềm lục địa Việt Nam |
2 |
4 |
Dung dịch khoan và xi măng |
2 |
|
4 |
CĐ2: Công nghệ khoan dầu khí tại thềm lục địa Việt Nam |
2 |
5 |
Thực hành mô phỏng khoan và khai thác dầu khí |
2 |
|
5 |
CĐ3: Phát triển các dự án dầu khí |
2 |
6 |
Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí |
2 |
|
6 |
Địa vật lý giếng khoan |
2 |
7 |
Địa chất dầu khí Việt Nam và Đông Nam Á |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|