NĂM 1 |
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 1 |
|
Số TC |
HỌC KỲ 2 |
|
Số TC |
SOC01301 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
ENG41301 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
MAT11301 |
Giải tích 1 |
3 |
SOC01203 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
ELE31201 |
Cơ sở kỹ thuật 1 (+ Lab) |
2 |
MAT11302 |
Giải tích 2 |
3 |
CHE11301 |
Hóa đại cương 1 |
3 |
PET11105 |
Kiến tập định hướng nghề nghiệp |
1 |
CHE11101LAB |
TN Hóa đại cương 1 |
1 |
INC31301 |
Cơ sở kỹ thuật 2 (+ Lab) |
3 |
PHY21201 |
Vật lý đại cương 1 |
2 |
PHY21202 |
Vật lý đại cương 2 |
2 |
PHY21101LAB |
TN Vật lý đại cương 1 |
1 |
PHY21102LAB |
TN Vật lý đại cương 2 |
1 |
PET21201 |
Nhập môn Dầu khí |
2 |
SOC01205 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
SOC01202 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
SOC01204 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
ENG41000 |
Tiếng Anh dự bị (120 tiết*) |
PED11102 |
GDTC 2 (1*) |
PED11101 |
GDTC 1 (1*) |
MIE01101 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|
|
|
|
(165 tiết*) |
|
|
19 |
|
|
19 |
NĂM 2 |
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 1 |
|
Số TC |
HỌC KỲ 2 |
|
Số TC |
ENG42302 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
ENG42303 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
MAT12203 |
Giải tích 3 |
2 |
MAT12305 |
Phương trình vi phân |
3 |
CHE12302 |
Hóa đại cương 2 (+ Lab) |
3 |
MAT12206 |
Xác suất thống kê |
2 |
MEC32301 |
Nhiệt động lực học |
3 |
GEO12405 |
Thạch học magma và biến chất (+ Lab) |
4 |
ELE32203 |
Phân tích mạch điện (+ Lab) |
2 |
GEO12406 |
Địa chất cấu tạo (+ Lab) |
4 |
GEO12302 |
Địa chất đại cương |
3 |
GEO12333 |
Địa vật lý đại cương |
3 |
GEO12303 |
Khoáng vật học (+ Lab) |
3 |
GEO12207 |
Thực tập địa chất ngoài trời (Hè) |
2 |
SOC02206 |
Kỹ năng nghề nghiệp |
2 |
|
|
|
|
Tự chọn 1 |
2 |
|
|
|
PED12103 |
GDTC 3 (1*) |
1* |
|
|
|
|
|
23 |
|
|
21 |
NĂM 3 |
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 1 |
|
Số TC |
HỌC KỲ 2 |
|
Số TC |
ENG43304 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
GEO13315 |
Địa chấn dầu khí |
4 |
GEO13334 |
Trầm tích học |
3 |
GEO13424 |
Xử lý minh giải tài liệu địa chấn |
4 |
MAT13207 |
Lý thuyết ma trận và đại số tuyến tính |
2 |
GEO13117 |
Đồ án chuyên ngành 1 |
1 |
MAT13208 |
Nhập môn phương trình đạo hàm riêng |
2 |
PET13244 |
Cơ sở công nghệ mỏ |
2 |
ELE33204 |
Lý thuyết trường điện từ |
2 |
ECO13301 |
Kinh tế dầu khí |
3 |
GEO13311 |
Địa chất dầu khí |
3 |
PSE13201 |
An toàn lao động và bảo vệ môi trường |
2 |
GEO13337 |
Các phương pháp thăm dò Địa vật lý |
3 |
|
Tự chọn 2 |
2 |
GEO13438 |
Địa vật lý giếng khoan |
4 |
GEO13123 |
Thực tập nghề nghiệp (Hè) |
1 |
|
|
22 |
|
|
19 |
NĂM 4 |
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 1 |
|
Số TC |
HỌC KỲ 2 |
|
Số TC |
GEO14428 |
Địa vật lý ứng dụng |
4 |
GEO14231 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
GEO14240 |
Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí |
2 |
GEO14832 |
Đồ án tốt nghiệp |
8 |
GEO14126 |
Đồ án chuyên ngành 2 |
1 |
|
|
|
GEO14327 |
Địa chất và tài nguyên Việt Nam |
3 |
|
|
|
PET12404 |
Vật lý vỉa (+ Lab) |
4 |
|
|
|
|
Tự chọn 3 |
2 |
|
|
|
|
Tự chọn 4 |
2 |
|
|
|
|
|
18 |
|
|
10 |