Chương trình đào tạo cao học Công trình biển
Danh sách giảng viên Hà Lan tham gia giảng dạy
STT | Họ và tên | Đơn vị công tác | Chuyên ngành |
1 | Prof.dr.ir. Sape A. Miedema | TUD | KT khoan – khai thác, KT nạo vét |
2 | Prof.dr.ir. Rene H.M. Huijsmans | TUD | Cơ học thủy khí |
3 | Prof.dr. Andrei Metrikine | TUD | Động lực học kết cấu |
4 | Dr.ir. Pepijn de Jong | TUD | Cơ học thủy khí |
5 | Dr.ir. Hugo T. Grimmelius | TUD | Động lực học điều khiển |
6 | Dr. ir. John Preedy | TUD | KT hàng hải |
7 | Ir. Peter Naaijen | TUD | Cơ học thủy khí |
8 | Ir. Martijn van Wijngaarden | TUD | Cơ học kết cấu |
9 | Prof.dr. Miroslav L. Kaminski | TUD | Kết cấu ngoài khơi |
Danh sách giảng viên Việt Nam
STT | Họ và tên | Chức vụ | Đơn vị | Chuyên ngành |
1 | PGS.TS. Lê Phước Hảo | Hiệu trưởng | PVU | Khoan - khai thác |
2 | TS. Lê Quốc Phong | TP. Đào tạo | PVU | Kỹ thuật Cơ khí |
3 | TS. Nguyễn Trung Khương | Giảng viên | PVU | Điều khiển tự động |
4 | TS. Lê Văn Sỹ | Giảng viên | PVU | Cơ kỹ thuật |
5 | TS. Vũ Minh Hùng | Giảng viên | PVU | Kỹ thuật cơ khi |
6 | TS. Hoàng Thịnh Nhân | Phó trưởng, phụ trách Khoa | PVU | Thiết bị khoan |
7 | TS. Nguyễn Văn Hùng | Giảng viên | PVU | Công trình biển |
8 | PGS. TS. Huỳnh Thanh Sơn | Giảng viên | ĐHBKTPHCM | Cơ chất lỏng |
9 | TSKH. Lâm Quang Chiến | Phó TGĐ | VietSovPetro | Đường ống, bể chứa |
10 | TS. Bùi Huy Tân | Chuyên gia | PVN | Đường ống bể chứa |
11 | TS. Văn Đức Tờng | Chuyên gia | PV Drilling | Thiết bị Khoa Khai thác |
Chương trình đào tạo
Mã số học phần | Tên học phần | Khối lượng (tín chỉ) | Ngôn ngữ giảng dạy | |
Phần chữ | Phần số | |||
Phần kiến thức chung | ||||
CBTH | 101 | Triết học (Phylosophy) |
3 | Tiếng Việt |
CBTA | 102 | Tiếng Anh (English) |
5 | Tiếng Anh |
Kiến thức cơ sở và chuyên ngành | ||||
Các học phần bắt buộc | ||||
CBDA | 201 | Cơ học đất (Soil Mechanics) |
2 | Tiếng Việt |
CBSB | 202 | Sóng biển (Ocean Waves) |
2 | Tiếng Việt |
CBTD | 203 | Thủy động lực học công trình ngoài khơi (Offshore Hydrodynamics) |
4 | Tiếng Anh |
CBCD | 204 | Các kết cấu chân đế (Bottom Founded Structures) |
3 | Tiếng Việt |
CBKN | 205 | Các kết cấu nổi (Floating Structures) |
2 | Tiếng Anh |
CBDV | 206 | Định vị động (Dynamic Positioning) |
2 | Tiếng Anh |
CBKC | 103 | Cơ học kết cấu (Structure Mechanics) |
2 | Tiếng Việt |
CBNB | 207 | Kỹ thuật biển sâu (Subsea Engineering) |
2 | Tiếng Anh |
CBĐK | 208 | Cơ sở kỹ thuật điều khiển hệ thống (Basic Control and System Engineering) |
2 | Tiếng Việt |
CBDN | 209 | Đồ án Phát triển mỏ (Field Development Project) |
3 | Tiếng Anh |
CBTK | 210 | Phương pháp thống kê và Quản lý rủi ro (Probabilistic Design and Risk Management) |
3 | Tiếng Việt |
CBTN | 211 | Thực tập (Internship) |
2 | Tiếng Việt/Anh |
Các học phần tự chọn(06 TC) | ||||
CBOB | 212 | Đường ống biển (Marine Pipelines) |
2 | Tiếng Việt |
CBTĐ | 213 | Nguyên lý thiết kế hệ thống truyền động (Drive System Design Principles) |
2 | Tiếng Anh |
CBCK | 214 | Cắt và khoan cát, đất và đá (Cutting&Drilling of Sand, Clay and Rock) |
2 | Tiếng Anh |
CBDC | 215 | Động lực học kết cấu (Structure Dynamics) |
2 | Tiếng Anh |
CBTT | 216 | Tuổi thọ mỏi và đánh giá tuổi thọ mỏi công trình biển | 2 | Tiếng Việt |
CBHH | 104 | Phương pháp Phần tử hữu hạn (Finite Element Method) |
2 | Tiếng Việt |
Luận văn tốt nghiệp | 10 | Tiếng Việt | ||
Tổng khối lượng | 53 |