Degree
Degree | Field | Institution | Year |
Ph.D. | Petroleum Production | ĐạihọcDầukhíquốcgia Ufa,LiênBangNga | 2009 |
B.Sc. | Petroleum Production | ĐạihọcDầukhíquốcgia Ufa,LiênBangNga | 2003 |
Experiences (non-Academic)
Organization | Designation | Year/Period |
PVEP POC | TrưởngphòngPháttriểnmỏ | T11/2015đếnnay |
LSJOC | TrưởngphòngĐiều hànhsảnxuất | T12/2014–T10/2015 |
PVEP | PhóBanPhát triểnkhaithác | T12/2012–T11/2014 |
PVEP | Kỹsưkhaithác,Kỹsưdựán | T9/2009–T11/2012 |
Đại họcDầukhíquốcgia Ufa,LiênBangNga, phòng thínghiệmVSP | Nghiêncứusinh | T9/2006–T8/2009 |
PVEP | Kỹsưkhai thác | T12/2003–T8/2006 |
Own Thesis
Title | Type | Institution | Year |
“РАЗРАБОТКА ТЕХНИЧЕСКИХ СРЕДСТВ И ХИМРЕАГЕНТОВ ДЛЯ РЕГУЛИРОВАНИЯ РАБОТЫ ГАЗЛИФТНЫХ СКВАЖИН В ОСЛОЖНЕННЫХ ТЕРМОДИНАМИЧЕСКИХ УСЛОВИЯХ”. | Ph.D. | Đại học Dầu khí quốc gia Ufa, Liên Bang Nga | 2009 |
Honors and Rewards
Name | Details | Year |
Giải thưởng KH&CN Dầu khí lần thứ II, loại A | (Quyết định số 5862/QĐ-DKVN ngày 01/12/2020 của Tổng giám đốc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam). | 2020 |
Giải thưởng KH&CN Dầu khí lần thứ I, loại A | (Quyết định số 9393/QĐ-DKVN ngày 31/12/2015 của Tổng giám đốc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam). | 2015 |
Giải thưởng Hồ Chí Minh về Khoa học công nghệ, lần V, | (Quyết định số 104/QĐ-CTN ngày 11/01/2017, Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam) | 2015 |
Journal
no. | Information |
1 | Нгуен Х.Н. Эффективность химических методов обработки газожидкостных смесейпенообразующимреагентомвгазлифтныхскважинах/ Х.Н.Нгуен,М.М.Кабиров, В.Л.Тю//Нефтегазовоедело.–Уфа:УГНТУ,2008.–Т.6,№1.–С.79-84. |
2 | Нгуен Х.Н. Метод выбора оптимальной конструкции глубинных штуцерных диспергаторов / Х.Н. Нгуен, М.М. Кабиров // Нефть, газ и бизнес.– М.: Изд-во РГУ, 2008.– № 10.– С. 61-65. |
3 | Х.Н. Нгуен. Диспергаторы для повышения эффективности работы газлифтных подъемников / М.М. Кабиров, Г.С. Ли, С. Каддури Абд // Нефтегазовое дело.– 08.05.2007. |
4 | Х.Н. Нгуен. Возможные пути улучшения работы обводненных газлифтных скважин / М.М. Кабиров, Х.Н. Нгуен, Г.С. Ли, С. Каддури Абд // Нефтегазовое дело.– 22.05.2007. |
5 | Нгуен Х.Н. Эффективность применения газлифтного способа эксплуатации скважин на морских месторождениях Вьетнама / Х.Н. Нгуен, М.М. Кабиров // Нефтегазовое дело.– 22.05.2007. |
6 | Nguyễn Hữu Nhân. Nâng cao hiệu quả giếng khai thác gaslift có độ ngập nước lớn bằng thiết bị phân tán khí - nipple dispersion / Nguyễn Hữu Nhân, Kabirov M.M., T.D.Nguyễn // PetroVietNam Journal.– Hà Nội, 2008.– № 9.– P. 45-49. |
7 | Nguyen Huu Nhan. Improving the efficiency of the gaslift producing oil well with flooding water by nipple dispersion device / Nguyen Huu Nhan, M.M. Kabirov, Nguyen Thanh Dung // PetroVietNam Journal.– HaNoi, 2008 – № 10.– Р. 41-46. |
8 | Нгуен Х.Н. Повышение эффективности применения газлифтного способа эксплуатации скважин на морских месторождениях Вьетнама / Х.Н. Нгуен, В.Л. Тю // Материалы Всерос. смотра науч. и творч. работ ин. студентов, аспирантов.– Томск: Изд-во ТПУ – 2008. |
9 |
Нгуен Х.Н. Анализ эффективности применения химических реагентов для уменьшения расхода газа в газлифтных скважинах / Х.Н. Нгуен // Материалы 59-й науч.-техн. конф. студентов, аспирантов и молодых ученых.– Уфа: Изд-во УГНТУ, 2008.– Кн. 1.– С. 217. |
10 | Công trình “Phát triển khai thác tối ưu các mỏ và các cấu tạo/phát hiện dầu khí tại bể Cửu Long” 2017. |
11 | Offshore Gas Pipeline Linepack to Improve the Flexibility of System Facilities. https://www.researchgate.net/publication/327869851_Offshore_Gas_Pipeline_Li nepack_to_Improve_the_Flexibility_of_System_Facilities_Energy_and_Geotechnics#fu llTextFileContent |
Research Projects
Code No. | Title | Position | Year |
1 | Offshore Gas Pipeline Linepack to Improve the Flexibility of System Facilities | Co-Author | 2019 |
2 | Công trình “Kết hợp khai thác bằng bơm điện chìm và khí nâng để gia tăng hiệu quả khai thác giến bơm điện chìm mỏ Đông Đô” đạt Giải 2 Sáng tạo KHCN Việt Nam 2018 | Co-Author | 2018 |
3 | Công trình “Phát triển khai thác tối ưu các mỏ và các cấu tạo/phát hiện dầu khí tại bể Cửu Long” đạt Giải 3 Sáng tạo KHCN Việt Nam 2017 | Co-Author | 2017 |
4 | Sáng kiến Kết hợp khai thác bằng bơm điện chìm và khí nâng để gia tăng hiệu quả khai thác giến bơm điện chìm mỏ Đông Đô, Quyết định số 76/QD-DKVN ngày 05/1/2017. | Co-Author | 2017 |
5 | Sáng kiến Kết hợp khai thác bằng bơm điện chìm và khí nâng để gia tăng hiệu quả khai thác giến bơm điện chìm mỏ Đông Đô | Co-Author | 2017 |
6 | Sáng kiến Dùng lifting frame đỡ U giãn nở nhiệt thay thế concrete slipper khi thi công đường ống ngầm, Quyết định số 471/QĐ- TDKT ngày 12/5/2016 của TCT PVEP | Co-Author | 2016 |
7 | Sáng kiến Pigging – dewatering mới phục vụ phương án subsea Tie-in các dự án phát triển mỏ cận biên, Quyết định số 471/QĐ- TDKT ngày 12/5/2016 của TCT PVEP | Co-Author | 2016 |
8 | Công trình Phát triển khai thác tối ưu các mỏ và các cấu tạo/phát hiện dẩu khí tại bể Cửu Long, Quyết định số 9393/QĐ-DKVN ngày 31/12/2015, Mã công trình PVN-2015-02. | Co-Author | 2015 |
9 | Sáng kiến kết nối phát triển mỏ HST&HSD với mỏ TGT, Quyết định số 1715/QĐ-TDKT ngày | Co-Author | 2012 |
Software Skills
Type | Description |
Languages | English (Proficient), Russian (Proficient) |