Formal Name | Layouts | Max Capacity | Assignable Area (Sq. m.) |
Processes & Apparatus of Chemical Technology Lab | Lab | 15 | 120 |
1. TH Chế độ dòng chảy trao đổi nhiệt (khí-lỏng) - HEAT EXCHANGER L-G
Figure 1 |
Figure 2 |
Figure3 |
Chế độ dòng chảy trao đổi nhiệt (khí-lỏng) |
2. TH Kỹ thuật tầng sôi - FUID BED
Figure 4 |
Figure 5 |
Figure 6 |
Kỹ thuật tầng sôi |
3. TH Hấp thụ qua lớp đệm - ABSORPTION SYSTEM
Figure 10 |
Figure 11 |
Figure 12 |
Hấp thụ qua lớp đệm |
4. TH Sấy tuần hoàn khí thải - CONVECTION DRYER
Figure 16 |
Figure 17 |
Figure 18 |
Sấy tuần hoàn khí thải |
5. TH Tháp chưng cất - DISTILLATION COLUMN
Figure 19 |
Figure 20 |
Figure 21 |
Tháp chưng cất |
6. TH Quá trình khuấy – AGIATOR
Figure 22 |
Figure 23 |
Figure 24 |
Quá trình khuấy |
7. TH Trao đổi nhiệt lỏng - lỏng - HEAT EXCHANGER
Figure 26 |
Figure 27 |
Figure 28 |
Trao đổi nhiệt lỏng - lỏng |
8. TH Chế độ chảy của chất lỏng – HYDRODYNAMICS
Figure 29 |
Figure 30 |
Figure 31 |
Chế độ chảy của chất lỏng |