Chemical Engineering Program | Formal Name | Courses | Layouts | Max Capacity | Assignable Area (Sq. m.) | |
Processes & Apparatus of Chemical Technology Lab | Chemical Engineering Lab | Lab | 40 | 140 | ||
Entrance |
Lab Layout |
|||||
Lec. Chế độ dòng chảy trao đổi nhiệt (khí-lỏng) |
Lec. TH Kỹ thuật tầng sôi |
|||||
TH Phản ứng gia nhiệt vỏ áo |
TH Hấp thụ qua lớp đệm |
|||||
TH Phân bố thời gian lưu |
TH Sấy tuần hoàn khí thải |
|||||
TH Tháp chưng cất |
STIRRING SYSTEM |
|||||
TH Trao đổi nhiệt lỏng - lỏng |
Tủ đựng hóa chất |